Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Sài Gòn - Bình Phước vs Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Sài Gòn - Bình Phước vs Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Long Khánh
Địa điểm xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 450 264 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành Công nghiệp sản xuất đồ chơi, lắp ráp dụng cụ thể dục thể thao; chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm, sản xuất giày, sản xuất thủy tinh; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; điện tử và vi điện tử, dập khung, lắp ráp, chế tạo xe máy và phụ tù
Tỷ lệ lấp đầy 0 60%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km Cách trung tâm thành phố Biên Hoà: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 70 km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km Sân bay Tân Sơn Nhất: 80 km, sân bay quốc tế Long Thành: 40 km
Xe lửa Ga Long Khánh: 4 km, ga Dầu Giây: 8 km
Cảng biển To Saigon Sea Port: 110km Cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Phú Mỹ: 65 km, cảng Vũng Tàu: 60km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 41.5m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 120 MVA
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/days) 8000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất (TCVN 5945:2005) 6400 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-100 USD 45 USD
Thời hạn thuê 50 years 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Sài Gòn - Bình Phước Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch