Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel)
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây |
Địa điểm
|
Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
|
Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
96 |
155ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
Đã lấp đầy |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1996
|
Đến năm 2057 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,….
|
Meiko Electronic, Công ty Young Fast, Công ty URC, Công ty bánh mứt kẹo Hà Nội, Công ty xà phòng Hà Nội, Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội (HABECO), Công ty Thuốc lá Thăng Long, Công ty Bánh kẹo Tràng An |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao
|
Lắp ráp điện tử, hàng hóa tiêu dùng, công nghiệp nhẹ, xe ô tô… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km |
Hàng không
|
Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 48km |
Xe lửa
|
|
Ga Hà Nội: 27km |
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 94km
|
Cảng Hải Phòng: 150km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 180km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
26m |
36m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
20,5m |
22,5m, 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
110kV |
Công suất nguồn
|
50MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/ngày |
Đang cập nhật |
Công suất cao nhất
|
|
Đang cập nhật |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày |
Đang cập nhật |
Internet và viễn thông
|
DID Fireber & Telephone line (VNPT)
|
Đang cập nhật |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 |
85-100 USD |
Thời hạn thuê
|
hết vòng đời dự án |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
0.05 |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1000m2 |
1 ha |
Xưởng
|
4USD
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
Đang cập nhật |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
1.007 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
2.871 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
9.700 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
|