Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel) Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel)
Địa điểm Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 96 96
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 1996
Nhà đầu tư hiện tại CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,…. CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,….
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 1 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km
Hàng không Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km
Xe lửa
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 94km Cảng Hải Phòng: 94km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 26m 26m
Đường nhánh phụ 20,5m 20,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 50MVA 50MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày 10.000m3/ngày
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày 3000m3/ngày
Internet và viễn thông DID Fireber & Telephone line (VNPT) DID Fireber & Telephone line (VNPT)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 100
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1000m2 1000m2
Xưởng 4USD 4USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch