So sánh:
Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh
Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]()  | 
                                        ![]()  | 
                                    |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel) | Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) | |
| Địa điểm | Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 96 | 569.27 ha | 
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 1996 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,…. | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao | Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 1 | 0% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km | To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km | |
| Hàng không | Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km | To Noi Bai Airport: 80km | |
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 94km | To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 26m | Number of lane: 4 lanes | 
| Đường nhánh phụ | 20,5m | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/22KV | 
| Công suất nguồn | 50MVA | 63MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày | 19.000m3/day | 
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày | QCVN | 
| Internet và viễn thông | DID Fireber & Telephone line (VNPT) | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 100 | 50 USD | 
| Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | 50 years | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1000m2 | 1ha | |
| Xưởng | 4USD | $3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 | 
| Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội | Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh | |
                    
                    
