Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam

Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel) Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt
Địa điểm Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 96 365 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,….
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 1 60
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km cách thành phố Đà Nẵng 70km
Hàng không Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km Cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 13km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 94km cách cảng Tiên Sa: 75 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 26m 4 làn xe
Đường nhánh phụ 20,5m 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 50MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày 4.200m3/day
Công suất cao nhất Nhà máy nước Phú Ninh
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày 2.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông DID Fireber & Telephone line (VNPT) ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 30-35USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 1000m2 1ha
Xưởng 4USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch