Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội

Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội vs Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel) Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội
Địa điểm Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 96 260,87 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 1996 06-Jan-1999
Nhà đầu tư hiện tại CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,…. 67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng
Tỷ lệ lấp đầy 1 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km To Central of Ha Noi: 6km;
Hàng không Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km Noi Bai Airport: 16km
Xe lửa Phu dien railway Station: 3km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 94km To Hai Phong Seaport: 121km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>0,9
Giao thông nội khu Đường chính 26m 38m, 6 lands
Đường nhánh phụ 20,5m 24m, 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 50MVA Lưới điện quốc gia
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày 10.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày 15.000m3/day
Internet và viễn thông DID Fireber & Telephone line (VNPT) ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 120 -130USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 2049
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1000m2 0,25ha
Xưởng 4USD 4USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.8 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch