Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel)
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội |
Địa điểm
|
Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
|
Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
96 |
681 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1996
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,….
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao
|
Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km
|
To Hai Phong city: 10 Km
To Ha Noi City: 90km |
Hàng không
|
Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km
|
To Noi Bai Airport: 80km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 94km
|
To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
26m |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
20,5m |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
50MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/ngày |
10.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày |
QCVN |
Internet và viễn thông
|
DID Fireber & Telephone line (VNPT)
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
hết vòng đời dự án |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1000m2 |
1ha |
Xưởng
|
4USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh
|