Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An

Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Khu công nghiệp (HIDICO) Công ty cổ phần xây dựng Dầu khí Nghệ An
Địa điểm Thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp xã Quỳnh Lộc - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
Diện tích Tổng diện tích 100 ha 600 ha
Diện tích đất xưởng 450,67 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam, KOBE (Japan), Nhà máy Hoa Sen Nghệ An
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng
Tỷ lệ lấp đầy 90% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thành phố Hồ Chí Minh: 140km To VInh City: 80 Km to Ha Noi city: 238km
Hàng không Sân bay Cần Thơ: 80km, sân bay Tân Sơn Nhất: 130km To Noi bai Airport: 250km, Vinh airport: 75km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Cần Thơ: 70km to Nghi Son Sea Port 12km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 43m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 22,25m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 80 MVA
Nước sạch Công suất 4500m3/day 10.000m3
Công suất cao nhất 80.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD 30-50 USD
Thời hạn thuê 2051 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch