Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Khu công nghiệp (HIDICO)
|
Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông |
Địa điểm
|
Thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
|
Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
100 ha |
162 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác
|
Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Thành phố Hồ Chí Minh: 140km
|
Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km |
Hàng không
|
Sân bay Cần Thơ: 80km, sân bay Tân Sơn Nhất: 130km
|
Cách sân Bay Cần Thơ 15 km |
Xe lửa
|
Yes
|
có |
Cảng biển
|
Cảng Cần Thơ: 70km
|
Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
80 MVA |
130 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
4500m3/day |
20000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/day |
6000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
40 USD |
79 usd/m2 |
Thời hạn thuê
|
2051 |
2056 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
2.1-2.5 usd/m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.1USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
theo khung giá nhà nước |
Bình thường
|
0.05 USD |
theo khung giá nhà nước |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
theo khung giá nhà nước |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
theo khung giá nhà nước |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Loại B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp
|
Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
|