So sánh:
Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | |||
| Địa điểm | Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 2044.6 | 100 ha |
| Diện tích đất xưởng | 104 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2017 | Chưa có | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Chưa có | ||
| Ngành nghề chính | Sản xuất may mặc; hàng da; túi xách; kéo sợi; dệt - in - nhuộm vải; sản xuất phụ kiện; công nghiệp phụ trợ; dịch vụ văn phòng | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 0 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | |
| Xe lửa | yes | Cách Ga Hải Phòng: 89km | |
| Cảng biển | Hai Phong port:110km | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/35/110KV | |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 170000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 110000m3/ngày đêm | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 70 USD | |
| Thời hạn thuê | 2060 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
| Xưởng | 3 USD | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
| Bình thường | 0.05 USD | ||
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp | EVN | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
| Phí khác | yes | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định | |

