So sánh:
Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định vs Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng
Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định vs Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh | ||
| Địa điểm | Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 2044.6 | 410 ha |
| Diện tích đất xưởng | 104 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2017 | 2072 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Chưa có | ||
| Ngành nghề chính | Sản xuất may mặc; hàng da; túi xách; kéo sợi; dệt - in - nhuộm vải; sản xuất phụ kiện; công nghiệp phụ trợ; dịch vụ văn phòng | Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 0 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | Cách Sân bay Cát Bi 30km | |
| Xe lửa | yes | Cách Ga Hải Phòng 26km | |
| Cảng biển | Hai Phong port:110km | Cách Cảng Lạch Huyện 50km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes | 38m |
| Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | 17 - 24m | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/35/110KV | 110/220KV |
| Công suất nguồn | 63MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 13.000m3/ ngày đên | |
| Công suất cao nhất | 170000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 110000m3/ngày đêm | 11.700m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 70 USD | Chưa có |
| Thời hạn thuê | 2060 | 2072 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 3 USD | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
| Bình thường | 0.05 USD | ||
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp | EVN | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
| Phí khác | yes | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định | Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng | |

