So sánh:
Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết | ||
| Địa điểm | Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 2044.6 | 196.1 ha |
| Diện tích đất xưởng | 104 | ||
| Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2017 | 2008 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 35 (china) | ||
| Ngành nghề chính | Sản xuất may mặc; hàng da; túi xách; kéo sợi; dệt - in - nhuộm vải; sản xuất phụ kiện; công nghiệp phụ trợ; dịch vụ văn phòng | Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 50 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | To Cat Bi International airport: 22km; | |
| Xe lửa | yes | Ga Hải Phòng: 18km | |
| Cảng biển | Hai Phong port:110km | Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes | Width: 43m |
| Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | Width: 16-35m | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/35/110KV | 110kV/35kV/22kV |
| Công suất nguồn | 40 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 170000m3/ngày đêm | 30.000m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 110000m3/ngày đêm | 10.000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 70 USD | 80-100 USD |
| Thời hạn thuê | 2060 | 2058 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 3 USD | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định | Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng | |

