Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Rạch Bắp - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh

Khu công nghiệp Rạch Bắp - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Việt Hương Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam
Địa điểm Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 278.6 120 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm sản; may mặc; sản xuất thủ công mỹ nghệ; công nghiệp điện, cơ khí; kho hàng và dịch vụ vận tải Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác
Tỷ lệ lấp đầy 100% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 55 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 20km To Ho Chi Minh city: 153 km; Can Tho city: 14km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 55 km To Tan Son Nhat Airport: 156km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 55km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 55 km Saigon Sea Port: 154km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 70 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 7000m3/ngày đêm 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Rạch Bắp - Bình Dương Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch