Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quyết Thắng - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp

Khu công nghiệp Quyết Thắng - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Hoàn Việt Công ty Cổ phần Docimexco
Địa điểm xã Quyết Thắng thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
Diện tích Tổng diện tích 105 ha 45.2 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 1ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2009
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI MINH, CÔNG TY TNHH HILLANDS TEA VIỆT NAM
Ngành nghề chính sản xuất thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, khu vườn ươm công nghệ. Công nghiệp công nghệ cao công nghệ phầm mềm, điện, điện tử Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường.
Tỷ lệ lấp đầy 99.75%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 55km, To Thai Nguyen city: 30km Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 40km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km Sân bay Cần Thơ: 25km
Xe lửa Yes (đường sắt Hà Nội Quán Triều) Yes
Cảng biển Hai Phong port: 110km Cảng cần thơ: 25 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70USD 13,25 - 15,1 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 2059
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quyết Thắng - Tỉnh Thái Nguyên Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch