Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quyết Thắng - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn

Khu công nghiệp Quyết Thắng - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Hoàn Việt Trung tâm Quản lý Cửa khẩu Hữu Nghị - Bảo Lâm
Địa điểm xã Quyết Thắng thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng và thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
Diện tích Tổng diện tích 200 ha 321,76 ha
Diện tích đất xưởng 150 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI MINH, CÔNG TY TNHH HILLANDS TEA VIỆT NAM Nhà máy Xi măng Đồng Bành
Ngành nghề chính sản xuất thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, khu vườn ươm công nghệ. Công nghiệp công nghệ cao công nghệ phầm mềm, điện, điện tử Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu, xi măng
Tỷ lệ lấp đầy 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 55km, To Thai Nguyen city: 30km Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km
Hàng không To Noi Bai International airport: 40km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km To Noi bai Airport: 186km
Xe lửa Yes (đường sắt Hà Nội Quán Triều)
Cảng biển Hai Phong port: 110km to Cai Lan Sea Port 142km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 0,95
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes 34-37m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes 12-16m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 32MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 40m3/ha/day (TCCN)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quyết Thắng - Tỉnh Thái Nguyên Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch