|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế PROTRADE
|
Công ty cổ phần Đại Nam |
|
Địa điểm
|
Km 11, Đại lộ Bình Dương, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương; phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
494.9 |
533, 846 hs |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
327 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10,26% |
|
Thời gian vận hành
|
28/10/2007
|
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty cổ phần Đại Nam,-Công ty TNHH Nanpao metarial, C, NG TY TNHH XUXIN VIỆT NAM (china), Công ty DDK, Công ty Kumo electric vina (hàn Quốc) |
|
Ngành nghề chính
|
Điện và điện tử; sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm); cơ khí chính xác; công nghiệp và phụ tùng ô tô; công nghiệp hỗ trợ; công nghiệp nhẹ, sạch
|
Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây, thức ăn gia súc, bánh kẹo, bột mì; Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; Sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì (giấy, nhựa, nhôm, thép), chế biến gỗ, in ấn, mực in, chiết nạp chất tăng trưởng thực vật, chiết n |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
80% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 41 km, Thu Dau Mot City 18 km
|
To HCM City 33km |
|
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 41 km
|
To Tan Son Nhat Airport 22km |
|
Xe lửa
|
To station Sai Gon 45 km
|
To Song than Station 16km |
|
Cảng biển
|
To seaport Tan Cang 57 km
|
Tan Cang seaport 38,7 km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
|
120 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/ day |
20000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4000m3/day |
4.000m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
150 USD |
80-100 USD |
|
Thời hạn thuê
|
28/10/2057 |
2058 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
|
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
|
Xưởng
|
2000
|
$3 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.06 US$/ m2 / tháng |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
Đóng trước mỗi 3 tháng một lần |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.13USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.07USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.05USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.57 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.36 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Yes
|
Insurance: Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Quốc tế Protrade - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Sóng Thần III - Bình Dương
|