Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái
Địa điểm xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 303,8ha 13.7 ha
Diện tích đất xưởng 10 ha
Diện tích còn trống 28ha 3ha
Tỷ lệ cây xanh 15% 15%
Thời gian vận hành 2058 30/05/2008
Nhà đầu tư hiện tại công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina… Hyojin Co.,ltd
Ngành nghề chính Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công)
Tỷ lệ lấp đầy 91% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km To Hanoi City: 50km,
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi - Hai Phong: 30km
Xe lửa Cách ga Gia Lâm 40km Yes (5km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km Hai Phong port: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22.5m Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/220KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 2x63MW 40MW
Nước sạch Công suất 16.000m3/ngày đêm 4.500 m3/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/ngày 2.000m3/day
Internet và viễn thông MDF, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 115 USD/m2 85 USD
Thời hạn thuê 2058 2067
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật hàng năm/1 lần
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng Không có $4
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán Hằng năm 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch