Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP Công Ty TNHH Dạ Hợp
Địa điểm xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 303,8ha 68
Diện tích đất xưởng 50.77
Diện tích còn trống 28ha 30
Tỷ lệ cây xanh 15% 15
Thời gian vận hành 2058 2014
Nhà đầu tư hiện tại công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina… 24 Investors: FDIS: Sankoh VN, Diostesh Vina, Meiko; Youngin Vina,..
Ngành nghề chính Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy Điện tử; Cơ khí;May mặc: Dành cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, ít ô nhiễm môi trường, ưu tiên những ngành có vốn đầu tư lớn.
Tỷ lệ lấp đầy 91% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km To Hanoi City: 50km,
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km To Noi Bai International airport: 80km;
Xe lửa Cách ga Gia Lâm 40km Yes (5km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km Hai Phong port: 150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m Width: 25, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22.5m Width: 17,5, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/220KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 2x63MW
Nước sạch Công suất 16.000m3/ngày đêm 6.000 m3/days
Công suất cao nhất 11.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/ngày 2.900m3/days
Internet và viễn thông MDF, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 115 USD/m2 55 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.33 USD/m2
Phương thức thanh toán Hằng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch