Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bá Thiện II - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bá Thiện II - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP Công ty TNHH Vina - CPK
Địa điểm xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 303,8ha 308.83
Diện tích đất xưởng 228,368
Diện tích còn trống 28ha
Tỷ lệ cây xanh 15% 15%
Thời gian vận hành 2058 50 years
Nhà đầu tư hiện tại công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina… 17 Investors: Protect Co.,ltd, Datatronic Co., ltd, Thuan An Co.,ltd, Tal Vietnam Co.,ltd; SBK-Vina Co',ltd; DST, NewFlex…
Ngành nghề chính Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy Công nghiệp công nghệ cao, Công nghiệp viễn thông, linh kiện điện tử, Lắp ráp, sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy, Logistics và các ngành công nghiệp hỗ trợ khác, Sản xuất trang thiết bị công nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 91% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km To Hanoi City: 50km, To Vinh Yen city: 10km, To Noibai - Lao cao High Express: 6km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km To Noi Bai International airport: 30km
Xe lửa Cách ga Gia Lâm 40km Yes (8km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km To Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 22.5m Width: 19.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/220KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MW 126MW
Nước sạch Công suất 16.000m3/ngày đêm 3.000 m3/days
Công suất cao nhất 10.000 m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/ngày 10.000m3/days
Internet và viễn thông MDF, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 115 USD/m2 95 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Hằng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kWh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Bá Thiện II - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch