So sánh:
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP | Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh | |
Địa điểm | xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 611,6 ha | 375,97 ha |
Diện tích đất xưởng | 300,04 ha | ||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | Updating | |
Tỷ lệ cây xanh | Mật độ cây xanh >13% | ||
Thời gian vận hành | Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 | 2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 33km | Cách Thủ đô Hà Nội 30km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 30km; | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km | |
Xe lửa | Cách ga Lạc Đạo 11km | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 120km | Cách cảng Hải Phòng 85km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | 37 m - 6 làn |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | 2 làn | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 80MVA | 45MVA | |
Nước sạch | Công suất | TCKVN VN: 40m3/ day | 20.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất | 10.000 m3/ngày | Updating | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000 m3/ngày | 15.000m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 90 - 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2056 | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Updating | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Một lần | |
Đặt cọc | 0.05 | Updating | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 2 ha | |
Xưởng | 5 USD | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0,794 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.123 USD/kwh |
Bình thường | 0.05 USD | 0.067 USD/kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.042 USD/kwh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.515 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Nhà máy sản xuất nước của KCN | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Updating | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Updating | |
Phí khác | yes | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh |