Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far
Địa điểm xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 611,6 ha 250
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% Đã lấp đầy
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 2059
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,...
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm...
Tỷ lệ lấp đầy 100 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 33km Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 30km; Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km
Xe lửa Cách Ga Gia Lâm 28 km
Cảng biển Hai Phong port: 120km Cách cảng Hải Phòng 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Đồng bộ 4-6 lanes Đồng bộ 4-6 làn
Đường nhánh phụ 2 lanes 15 - 25.5m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 80MVA
Nước sạch Công suất TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 10.000 m3/ngày 9.100m3/ ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000 m3/ngày 8.450 m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2056 2059
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/ 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD/kwh
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Chủ đầu tư KCN
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch