Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phố Nối B - Hưng Yên

Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phố Nối B - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP Công ty cổ phần Phát triển hạ tầng Dệt May Phố Nối
Địa điểm xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh KCN Dệt may Phố Nối, xã Liêu xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 611,6 ha 122
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 25
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Dệt Nhuộm Hưng Yên thuộc Tập đoàn Carvico, Italia, Công ty TNHH MTV Dệt 8/3 (Vinatex)…
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Công nghiệp dệt may, cơ khí, điện tử, hóa chất, dược phẩm, hàng tiêu dùng…
Tỷ lệ lấp đầy 100 0.9
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 33km Cách trung tâm Hà Nội: 24 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 30km; To Noi Bai International airport: 45km
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 120km Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Đồng bộ 4-6 lanes Width: 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Width: 24m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80MVA 4x63MVA
Nước sạch Công suất TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 10.000 m3/ngày 24000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000 m3/ngày 10000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2056 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 5 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Phố Nối B - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch