Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ

Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát Triển Hạ Tầng các KCN Quảng Ngãi Chưa có
Địa điểm 37,Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 146.76 350 ha
Diện tích đất xưởng 269.49ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2001
Nhà đầu tư hiện tại 42 investors
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm, sản xuất bao bì, thủy sản, sản xuất dầu ăn, bia, rượu, nước giải khát, đường, bánh kẹo, các loại sản phẩm sau đường … các ngành công nghiệp phụ trợ Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch
Tỷ lệ lấp đầy 98 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đà Nẵng: 70km Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km
Hàng không Sân bay Chu Lai: 35km, Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 70km Cách Sân bay Nội Bài 80km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 6km Cách Ga Việt Trì 30km
Cảng biển Cảng Trường Hải: 25 km, cảng Kỳ Hà: 35km, cảng Dung Quốc: 60km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng :70 km Cách Cảng Hải Phòng 200km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes 22.5m (2 làn)
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 9m - 11m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 22kV
Công suất nguồn 40MVA 90,35 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm 10.960m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500m3/ngày đêm 6.960 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD Chưa có
Thời hạn thuê 2051
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Công ty cấp nước Phú Thọ
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch