Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát Triển Hạ Tầng các KCN Quảng Ngãi China United Electric Import and Export CO., LTD
Địa điểm 37,Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Diện tích Tổng diện tích 146.76 61.7 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2001 2000
Nhà đầu tư hiện tại 42 investors 29
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm, sản xuất bao bì, thủy sản, sản xuất dầu ăn, bia, rượu, nước giải khát, đường, bánh kẹo, các loại sản phẩm sau đường … các ngành công nghiệp phụ trợ Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 98 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đà Nẵng: 70km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 20 km
Hàng không Sân bay Chu Lai: 35km, Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 70km Sân bay Tân Sơn Nhất: 18.5 km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 6km Yes
Cảng biển Cảng Trường Hải: 25 km, cảng Kỳ Hà: 35km, cảng Dung Quốc: 60km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng :70 km Cảng Sài Gòn: 18 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm 7000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500m3/ngày đêm 3000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD 90 USD
Thời hạn thuê 2051 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch