Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương

Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát Triển Hạ Tầng các KCN Quảng Ngãi Công ty cổ phần COMA18
Địa điểm 37,Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 146.76 165 ha
Diện tích đất xưởng 123ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 12,1ha
Thời gian vận hành 2001 2010
Nhà đầu tư hiện tại 42 investors 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm, sản xuất bao bì, thủy sản, sản xuất dầu ăn, bia, rượu, nước giải khát, đường, bánh kẹo, các loại sản phẩm sau đường … các ngành công nghiệp phụ trợ May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 98 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đà Nẵng: 70km Cách trung tâm Hà Nội: 60km
Hàng không Sân bay Chu Lai: 35km, Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 70km To Noi Bai International airport:73 km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 6km YES
Cảng biển Cảng Trường Hải: 25 km, cảng Kỳ Hà: 35km, cảng Dung Quốc: 60km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng :70 km Hai Phong port: 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 7.000m3/day
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500m3/ngày đêm 5.200m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD 55 - 68 USD/m2
Thời hạn thuê 2051 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.56 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quảng Phú- Quảng Ngãi Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch