Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh

Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC)
Địa điểm Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 344,4 ha 569.27 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 ha
Tỷ lệ cây xanh 12%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA...
Ngành nghề chính Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km
Hàng không Noi Bai Airport: 7km To Noi Bai Airport: 80km
Xe lửa Hanoi railway Station: 25km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 138km To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K=0.9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 36m: 4 lands Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 24m: 2 lands Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 60MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 14.000m3/day 19.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day QCVN
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120-150 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2053 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3.5 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Yearlt yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurrance, Fire Protect system Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch