Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội vs Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam

Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội vs Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt
Địa điểm Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 344,4 ha 365 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 ha
Tỷ lệ cây xanh 12%
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA...
Ngành nghề chính Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 100% 60
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai cách thành phố Đà Nẵng 70km
Hàng không Noi Bai Airport: 7km Cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Xe lửa Hanoi railway Station: 25km Ga Tam Kỳ: 13km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 138km cách cảng Tiên Sa: 75 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K=0.9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 36m: 4 lands 4 làn xe
Đường nhánh phụ 24m: 2 lands 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 60MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 14.000m3/day 4.200m3/day
Công suất cao nhất Nhà máy nước Phú Ninh
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day 2.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120-150 USD 30-35USD
Thời hạn thuê 2053 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3.5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán Yearlt hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurrance, Fire Protect system
Chi tiết Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch