Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội |
Địa điểm
|
Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội
|
Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
344,4 ha |
681 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
12% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA...
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
|
Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai
|
To Hai Phong city: 10 Km
To Ha Noi City: 90km |
Hàng không
|
Noi Bai Airport: 7km
|
To Noi Bai Airport: 80km |
Xe lửa
|
Hanoi railway Station: 25km
|
|
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 138km
|
To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K=0.9
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m: 4 lands |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
24m: 2 lands |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
60MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
14.000m3/day |
10.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/day |
QCVN |
Internet và viễn thông
|
DID, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
120-150 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2053 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3.5 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Yearlt |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Insurrance, Fire Protect system
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh
|