Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức
|
|
Địa điểm
|
Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội
|
Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
344,4 ha |
391 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
12% |
15% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50-70 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA...
|
Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
|
Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai
|
to Ha Noi city: 10km |
Hàng không
|
Noi Bai Airport: 7km
|
To Noi Bait Airport:38km |
Xe lửa
|
Hanoi railway Station: 25km
|
yes (8km) |
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 138km
|
to Hai Phong Sea Port 110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K=0.9
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m: 4 lands |
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
Đường nhánh phụ
|
24m: 2 lands |
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
60MVA |
3x63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
14.000m3/day |
3.000m3/days |
Công suất cao nhất
|
|
36.000m3/days |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/day |
42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT |
Internet và viễn thông
|
DID, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
120-150 USD |
80-100USD |
Thời hạn thuê
|
2053 |
50-70 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3.5 USD
|
16 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Yearlt |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Insurrance, Fire Protect system
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội
|