Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam

Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức UBND huyện Nông Sơn
Địa điểm Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 344,4 ha 15,2 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 ha
Tỷ lệ cây xanh 12%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA...
Ngành nghề chính Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác.
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai Đà Nẵng: 50km
Hàng không Noi Bai Airport: 7km Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km
Xe lửa Hanoi railway Station: 25km Ga Tam Kỳ: 30km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 138km Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K=0.9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 36m: 4 lands Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 24m: 2 lands Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 60MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 14.000m3/day 3.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day 2.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120-150 USD 20 USD
Thời hạn thuê 2053 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3.5 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Yearlt yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurrance, Fire Protect system Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch