So sánh:
KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc
KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Hợp Quần | Công ty TNHH Fuchuan | |
Địa điểm | xã Kim Hoa Lâm, Thị trấn Chi Đông và Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 160 ha | 105.3251 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 28/09/2007 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Đầu tư Hợp Quần | Công ty TNHH Fuchuan | |
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện | ||
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhật | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Thủ đô 15km | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km, Cách thành phố Vĩnh Yên 10 km | |
Hàng không | cách sân bay Nội Bài 10 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | cách Cảng Hải Phòng 115 km | Cách cảng Hải Phòng 166 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 28m | |
Đường nhánh phụ | 9 - 25m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22kV | |
Công suất nguồn | 2*63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 61.000 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.800 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2/năm | |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 14.000 VND/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.5 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI | Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc |