Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long
Địa điểm Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 426 197
Diện tích đất xưởng 326
Diện tích còn trống 100
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 2021
Nhà đầu tư hiện tại 24investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm… Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,…
Tỷ lệ lấp đầy 0.5 0.4
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 35km Cách thành phố Hà Nội 40km
Hàng không To Noi Bai International airport: 35km; Cách sân bay Nội Bài 40km
Xe lửa yes
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 115km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 115km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes 34m với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 17m với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 18000m3/ngày đêm 10.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 18000m3/ngày đêm 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2056 2071
Loại/Hạng Level A Loại A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.5 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 /12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.11 USD
Bình thường 0.06 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.65 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.55 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch