Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc
|
Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh |
Địa điểm
|
Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
426 |
300.04 ha |
Diện tích đất xưởng
|
326 |
195.71 ha |
Diện tích còn trống
|
100 |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Mật độ cây xanh >13% |
Thời gian vận hành
|
2006
|
2018 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
24investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm…
|
Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 35km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 30km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 35km;
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km |
Xe lửa
|
yes
|
Cách ga Lạc Đạo 11km |
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 115km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 115km
|
Cách cảng Hải Phòng 85km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
37 m - 6 làn |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
45MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
10.800 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
18000m3/ngày đêm |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
18000m3/ngày đêm |
9.135 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
90 - 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2056 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
0.05 |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
2 ha |
Xưởng
|
3 USD
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
0,794 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.11 USD |
0.123 USD/kwh |
Bình thường
|
0.06 USD |
0.067 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.02 USD |
0.042 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.515 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy sản xuất nước của KCN |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Updating |
Phí khác
|
yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
|