Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc
|
Công ty Cổ phần Phát triển FuJi Bắc Giang |
Địa điểm
|
Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
426 |
158.7 |
Diện tích đất xưởng
|
326 |
|
Diện tích còn trống
|
100 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2006
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
24investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
|
46 INVESTORS |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm…
|
Công nghệ cao, thực phẩm, điện tử... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
0.56 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 35km
|
To Hanoi City: 45km, Bắc Giang: 5 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 35km;
|
To Noi Bai International airport: 45km |
Xe lửa
|
yes
|
yes |
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 115km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 115km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :125km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
5.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
18000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
18000m3/ngày đêm |
2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
50-60 USD |
Thời hạn thuê
|
2056 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
3 USD
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.11 USD |
0.11 USD |
Bình thường
|
0.06 USD |
0.06 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.02 USD |
0.02 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng - Tỉnh Bắc Giang
|