Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần LICOGI13
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành |
Địa điểm
|
xã Gio Quang, Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
318,13 ha |
124.4 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
20% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2004 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty CP gỗ MDF VRG Quảng Trị, Công ty Bia Hà Nội – Quảng Trị, Công ty CP Phân bón Bình Điền,…
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát
|
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
68%
|
69% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Dong Ha City: 10km
To Danang City: 178 KM
|
Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km |
Hàng không
|
To Danang Airport: 180km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km |
Xe lửa
|
|
Ga Bình Triệu: 75.4 km |
Cảng biển
|
To Tien Sa Sea Port: 182 km
|
Cảng Phước Long: 86 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
Nhà máy nhiệt điện Trị An |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
15.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
(NM Nuoc Gio Linh) |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/days |
600 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD |
28 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
Xưởng
|
$2
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
Bảo hiểm: có |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Quán Ngang - Quảng Trị
|
Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
|