Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh vs Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh vs Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
Địa điểm Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 569.27 ha 207 ha
Diện tích đất xưởng 130 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Bông Bạch Tuyết, Công ty TNHH Hoshino (Viet Nam),Công ty TNHH L&D Enterprise (US)
Ngành nghề chính Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, dệt may, cơ khí, điện tử,..
Tỷ lệ lấp đầy 0% 0.66
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km to Ho Chi Minh city: 0km
Hàng không To Noi Bai Airport: 80km To Tan San Nhat Airport:8km
Xe lửa yes (8km)
Cảng biển To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km to Saigon Sea Port 10km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes: 30 m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes: 13,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 19.000m3/day 12.000m3/days
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN 6.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 50 years 50-70 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 4
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch