Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh vs Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang

Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh vs Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC)
Địa điểm Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh Xã Phú Hữu,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang
Diện tích Tổng diện tích 569.27 ha 558,41 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Xi Măng Cần Thơ
Ngành nghề chính Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn Đa ngành
Tỷ lệ lấp đầy 0% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km to Ho Chi Minh city: 180km
Hàng không To Noi Bai Airport: 80km To Tan San Nhat Airport:182km
Xe lửa
Cảng biển To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km to Tran De Sea Port 60km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 19.000m3/day 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 30-50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch