Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Trung Quý Ninh Thuận
|
Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai |
Địa điểm
|
Xã Phước nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
369.92 |
213 ha |
Diện tích đất xưởng
|
247 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
40 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Cty TNHH Sức sống xanh
|
Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh |
Ngành nghề chính
|
Các ngành công nghệ cao, các nhà máy lắp ráp điện tử, tin học, lắp ráp ô tô, xe máy; công nghiệp cơ khí chế tạo máy nông, công nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; xí nghiệp công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản; công nghiệp may mặc, giầy da xuất khẩu.
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 15km, cách thành phố Hồ Chí Minh 335km
|
To Pleiku city: 7km, road 19 |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 75km
|
To Pleiku Airport: 5km |
Xe lửa
|
Cách ga đường sắt Tháp Chàm 15km
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng hàng hóa Bà Ngòi 65km, cách cảng Cà Ná 20km
|
To Quy Nhơn Sea Port: 166km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
|
125MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
25 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
2048 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận
|
Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai
|