Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam

Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Trung Quý Ninh Thuận Công ty TNHH MTV PTHT KCN Chu Lai (CIZIDCO)
Địa điểm Xã Phước nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 369.92 197.1
Diện tích đất xưởng 247 100.76
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 40 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Cty TNHH Sức sống xanh
Ngành nghề chính Các ngành công nghệ cao, các nhà máy lắp ráp điện tử, tin học, lắp ráp ô tô, xe máy; công nghiệp cơ khí chế tạo máy nông, công nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; xí nghiệp công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản; công nghiệp may mặc, giầy da xuất khẩu. Công nghiệp dệt may và phụ trợ ngành dệt may; sản xuất linh kiện và thiết bị điện - điện tử; chế tạo máy móc; công nghiệp công nghệ cao; sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; sản xuất sản phầm từ plastic
Tỷ lệ lấp đầy 72%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 15km, cách thành phố Hồ Chí Minh 335km Cách thành phố Đà Nẵng 70km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 75km cách cảng hàng không Chu Lai : 35km, cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Xe lửa Cách ga đường sắt Tháp Chàm 15km cách ga Tam Kỳ 8km
Cảng biển Cách cảng hàng hóa Bà Ngòi 65km, cách cảng Cà Ná 20km cách cảng Trường Hải: 25 km, cách cảng Kỳ Hà: 35km, cách cảng Dung Quất : 60km, cách cảngTiên Sa Đà Nẵng: 70 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes rộng 34m, với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes rộng 17m, với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Điện áp 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 35000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 21000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 40-45 USD
Thời hạn thuê 2048 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Bình thường 0.05 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Giờ thấp điểm 0.03 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN Quảng Nam
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers công ty nước sạch Quảng Nam
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch