Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế

Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc)
Địa điểm xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
Diện tích Tổng diện tích 3285ha 100ha
Diện tích đất xưởng 2190ha
Diện tích còn trống 200ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông lâm sản, công nghiệp cơ khí, điện tử, dệt may, da giày…
Tỷ lệ lấp đầy 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 85 km To Hue City: 12 km, To Da Nang City: 100 km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 90km Phu Bai Airport: 25km; Da Nang Airport: 112km
Xe lửa Ga Huế: 10 km
Cảng biển Saigon Sea Port: 90km Danang Seaport: 75km, Chan May Seaport: 60km. Thuan An Seaport: 10km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 60m Number of lane: 4 lanes 39m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m Number of lane: 2 lanes: 16,5 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 10x63MVA MVA
Nước sạch Công suất 120.000m3/ha/day
Công suất cao nhất 12.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 90.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line, IDD ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3-5USD/m2 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B (theo QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch