So sánh:
Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh
Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR | ||
Địa điểm | xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 3285ha | 400 ha |
Diện tích đất xưởng | 2190ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá | ||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 85 km | ||
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 90km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Saigon Sea Port: 90km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes: 60m | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 10x63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 120.000m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 90.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line, IDD | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | 3-5USD/m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh | Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh |