Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
Địa điểm xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 3285ha 245 ha
Diện tích đất xưởng 2190ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 1997
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 85 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 90km Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km
Xe lửa Liền kề ga Cái Lân
Cảng biển Saigon Sea Port: 90km Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 60m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 10x63MVA 32 MVA
Nước sạch Công suất 120.000m3/ha/day
Công suất cao nhất 18000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 90.000m3/day 2000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line, IDD ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch