Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương

Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
Địa điểm xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 3285ha 997.74
Diện tích đất xưởng 2190ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; cơ khí và cơ khí chính xác; gốm sứ, thủy tinh, pha lê
Tỷ lệ lấp đầy 0.3
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 85 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 35 km, cách thị xã Thủ Dầu Một 15km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 90km To Airport Tan Son Nhat 40 km
Xe lửa To station Song Than 20 km
Cảng biển Saigon Sea Port: 90km To seaport Tan Cang 25 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 60m Width: 62m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 10x63MVA
Nước sạch Công suất 120.000m3/ha/day 6000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 90.000m3/day 4000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line, IDD ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD
Thời hạn thuê 50 years 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3-5USD/m2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch