Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương

Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh vs Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR Công ty TNHH Ascendas - Protrade
Địa điểm xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 3285ha 500
Diện tích đất xưởng 2190ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Ascendas - Protrade
Ngành nghề chính đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá Điện và điện tử; sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm; cơ khí chính xác; công nghiệp và phụ tùng ô tô; xông nghiệp hỗ trợ; công nghiệp nhẹ, sạch; vật liệu xây dựng mới
Tỷ lệ lấp đầy 30
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 85 km To Ho chi Minh Cityh 40 km, Mỹ Phước 6 km,Thu Dau Mot City 20 km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 90km To Airport Tan Son Nhat 45 km
Xe lửa To station Song Than 40 km
Cảng biển Saigon Sea Port: 90km To seaport Sai Gon 45 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 60m Width: 28m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 10x63MVA 53 MVA
Nước sạch Công suất 120.000m3/ha/day 4000m3/day
Công suất cao nhất 15000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 90.000m3/day 10000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line, IDD ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD
Thời hạn thuê 50 years 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3-5USD/m2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch