Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP IMG Phước Đông
|
Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên |
Địa điểm
|
Xã Phước Đông, Cần Đước, tỉnh Long An
|
xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
127.93 ha |
101,5 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
63 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao
|
Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45km
|
To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất 42 km
|
To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km |
Xe lửa
|
Yes
|
|
Cảng biển
|
Cảng ICD Hiệp Phước 30 km
|
Quy Nhơn seaPort: 100km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes 40m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes: 20 m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
3x63 MVA |
65 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
4.560m3/ ngày đêm |
40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.200m3/ngày đêm |
6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level C |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phước Đông - Long An
|
Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
|