So sánh:
Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long | ||
Địa điểm | Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai | Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 330 ha | 714ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | 485,13ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Updating | ||
Thời gian vận hành | 50 năm | 2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
Ngành nghề chính | Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 32% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) | Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km | |
Hàng không | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) | Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 30 km | Ga Uông Bí 10km | |
Cảng biển | Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 làn xe | Updating |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | Updating | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110 kV |
Công suất nguồn | 50 MVA | 189 MW | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3 /ngày đêm. | 27.000m3/day |
Công suất cao nhất | Updating | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 14.000m3/ngày đêm | 24.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. | VNPT, Fiber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160-180 USD | 85 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | Updating | ||
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Đặt cọc | Updating | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | Updating | |
Thời hạn thuê | 5 năm | ||
Loại/Hạng | 1000m2 - 5000m2 | ||
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Scale of factory | Updating | ||
Đặt cọc | 5 tháng tiền thuê | ||
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 1 USD/m2/year |
Phương thức thanh toán | hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | theo quy định nhà nước | 0.111 USD/KWh |
Bình thường | theo quy định nhà nước | 0.061 USD/kwh | |
Giờ thấp điểm | theo quy định nhà nước | 0.039 USD/kwh | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo quy định nhà nước | 0.557USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Updating | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0,32 USD/m3 | 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | Updating | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | Updating | |
Phí khác | có | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai | Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh |