Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Cầu Cảng IMG Phước Đông - Long An

Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Cầu Cảng IMG Phước Đông - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần IMG Phước Đông
Địa điểm Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai huyện Cần Đước, Long An
Diện tích Tổng diện tích 330 ha 128,8ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Ngành cơ khí, chế biến, chế tạo; Ngành điện tử, viễn thông công nghệ cao; Ngành nghề hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; Ngành dệt may, giày da; Ngành chế biến nông sản, thực phẩm; Ngành nội thất, Vật liệu xây dựng; Ngành công nghiệp phụ trợ; Ngành kho bãi, Logistics, cảng vụ
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) Giáp Đường tỉnh 826B, Cách Tp. HCM 39 km , Cách Tp. Long An 18 km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 42km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 30 km
Cảng biển Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) Giáp sông Vàm Cỏ (dự kiến bố trí cầu cảng phục vụ giao thông thủy) ,Cách cảng Quốc tế Long An 19km ,Cách Cảng Hiệp Phước 30km,Cách cảng Cát Lái 42km ,Cách cảng Cái Mép 69km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 làn xe 22m ; 4-6 làn xe
Đường nhánh phụ 2 làn xe 11-14m ; 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV – (16 cộng 40)MVA
Công suất nguồn 50 MVA 63MW
Nước sạch Công suất 20.000m3 /ngày đêm. 5.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 14.000m3/ngày đêm 3.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. Kết nối vào mạng Trạm viễn thông khu vực huyện Cần Đước
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160-180 USD 125$-150$/m2
Thời hạn thuê 50 năm 50 năm
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán Đợt 1: Ký Hợp đồng: thanh toán 30% ,Đợt 2: Tháng thứ 02: thanh toán 15% ,Đợt 3: Tháng thứ 04: thanh toán 15% ,Đợt 4: Tháng thứ 06: thanh toán 15% ,Đợt 5: Tháng thứ 08: thanh toán 10% ,Đợt 6: Tháng thứ 10: thanh toán 10% ,Đợt 7: Tháng thứ 12: thanh toán 5%
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 5000m2 trở lên
Xưởng Giá thuê xưởng 2.8 - 3.5 usd/m2/tháng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán theo quý
Scale of factory
Đặt cọc 03 tháng
Diện tích tối thiểu từ 1.600 đến 19.200m2
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 0,35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm theo tháng
Giá điện Giờ cao điểm theo quy định nhà nước theo khung giá của nhà nước
Bình thường theo quy định nhà nước theo khung giá của nhà nước
Giờ thấp điểm theo quy định nhà nước theo khung giá của nhà nước
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước theo quy định nhà nước theo khung giá của nhà nước
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành 0,32 USD/m3 0,35$/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng theo tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý A Loại A ( TCVN)
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai Khu công nghiệp Cầu Cảng IMG Phước Đông - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch