Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai vs Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An

Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai vs Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN THÀNH LONG AN
Địa điểm Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai •Quốc lộ N2 xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 330 ha 1800
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô)
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 30 km
Cảng biển Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô)
INFRASTRUCTURE:
Địa chất - Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao.
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 làn xe Hệ thống giao thông đối nội được chủ đầu tư quy hoạch một cách đồng bộ và hiện đại với mạng lưới đường nhựa được phân bố đều khắp KCN có lộ giới từ 26-77m.
Đường nhánh phụ 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22 KV - 2 x 40MVA
Công suất nguồn 50 MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3 /ngày đêm. 29.315m³/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 14.000m3/ngày đêm 24.000m³/ngày.
Internet và viễn thông ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s.
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160-180 USD
Thời hạn thuê 50 năm
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 Theo BQL Khu công nghiệp
Phương thức thanh toán hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm theo quy định nhà nước
Bình thường theo quy định nhà nước Theo EVN
Giờ thấp điểm theo quy định nhà nước
Phương thức thanh toán hàng tháng
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước theo quy định nhà nước Theo EVN
Phương thức thanh toán hàng tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành 0,32 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B
Chất lượng nước sau khi xử lý A
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Phước An - Đồng Nai Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch