Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phúc Long - Long An vs Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Phúc Long - Long An vs Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long Công ty Liên doanh MASSDA
Địa điểm Huyện Bến Lức, tỉnh Long An\ Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 79 50,1 ha
Diện tích đất xưởng 41,87 ha
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 1996
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh
Ngành nghề chính Xi mạ, linh kiện, thiết bị điện tử - viễn thông, thiết bị và nguyên phụ liệu, phụ tùng cho ngành công nghiệp điện tử và viễn thông, chế biến thực phẩm, cơ khí, dược, mỹ phẩm Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang…
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km
Hàng không Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 23km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 15km Ga Đà Nẵng: 3 km
Cảng biển Cách cảng Bourbon 3km Cảng biển Tiên Sa: 6 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K: 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes 4 lands
Đường nhánh phụ Width: 27m, Number of lane: 2 lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 2x25 MVA 20 MVA
Nước sạch Công suất 7.200 m3/day 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000 m3/day 15.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2059 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B (theo QCVN 40:2011/BTNMT).
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Phúc Long - Long An Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch