Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CPHH PTKCN Đài Tín
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn-Đà Nẵng |
Địa điểm
|
Xã Phú Xuân, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Quận Liên Chiểu, Thành phố ĐàNẵng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
120 |
289.35ha |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
Đang cập nhật |
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
20% |
|
Thời gian vận hành
|
2002
|
Năm 2055 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Cổ phần Tôn Vikor, Công ty Cổ phần Việt xô Gas, Công ty TNHH Poong Shin Vina, Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng, Công ty ắc quy KORNAM, Công ty TNHH may Nien Hsing Việt Nam, Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam, Công ty TNHH dệt MEINA MEINA, Công ty TNHH Công thương nghiệp TAIHUA Việt Nam,....
|
Crown Đà Nẵng (Singapore), Cao su Đà Nẵng, Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng, Công ty TNHH Endo Chuuzou (Nhật Bản)… |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí điện tử, chế biến nông sản, sản xuất vật liệu xây dựng và hàng tiêu dùng
|
Luyện cán thép, xi măng, cao su, hóa chất, vật liệu xây dựng có quy mô trung bình và lớn, chế phẩm vật liệu xây dựng, lắp ráp cơ khí |
Tỷ lệ lấp đầy
|
65%
|
75% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Hà Nội 100km
|
Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 15 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Nội Bài 120km
|
Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 14 km |
Xe lửa
|
Ga Nam Định 17km
|
Cách ga Đà Nẵng 19 km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Hải Phòng 75km
|
Cách cảng biển Tiên Sa 25 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
24 - 26m: 2 làn |
15m (2 làn) |
Đường nhánh phụ
|
15 - 24m: 2 làn |
10,5m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
35KV |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
Updating |
5000 m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
Updating |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Updating |
2000m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Updating
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
90 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
2055 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
Updating |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Updating |
0,4 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Updating |
0.1 USD |
Bình thường
|
Updating |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
Updating |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Updating |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Nhà máy nước Hải Vân |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level C |
C (QCVN40-2011) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại B - TCVN -1995 |
B - QCVN 40:2011/BTNMT |
Phí khác
|
Updating
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình
|
Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
|